• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bách Nghiệt Nghét Nghẹt Nghịt
  • Âm On: ゲツ ゲチ
  • Âm Kun: わきばら; ひこばえ; わざわ.い
  • Bộ Thủ: 子 (Tử)
  • Số Nét: 20

Giải thích:

孽 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 子 (con cái, gợi ý về sự sinh sôi), bên phải là phần 蘖 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây con mọc từ gốc cây”. Về sau dùng để chỉ điều xấu xa, tội lỗi.