• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phu
  • Âm On:
  • Âm Kun: たまご; はぐく.む
  • Bộ Thủ: 子 (Tử)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

孚 là chữ hội ý: gồm bộ 子 (con) và bộ 父 (cha). Nghĩa gốc: “tin tưởng, tín nhiệm”. Về sau dùng để chỉ sự tin cậy, lòng tin.