• Hán Tự:
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: わるがしこ.い; ぬす.む; ごまか.す
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 12

Giải thích:

婾 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, phụ nữ), bên phải là phần 兜 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người phụ nữ che giấu”. Về sau dùng để chỉ sự bí mật hoặc ẩn giấu.