• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vụ
  • Âm On: ボウ ボク モク
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 12

Giải thích:

婺 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, phụ nữ), bên phải là phần 務 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người phụ nữ chăm chỉ”. Về sau dùng để chỉ sự cần cù và chăm chỉ.