• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trang
  • Âm On: ソウ ショウ
  • Âm Kun: よそお.う
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

妝 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý về phụ nữ), bên phải là phần 庄 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trang điểm”. Về sau dùng để chỉ việc làm đẹp, trang trí.