• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tế
  • Âm On: セイ
  • Âm Kun: むこ
  • Bộ Thủ: 士 (Sĩ) 土 (Thổ)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

壻 là chữ hình thanh: bộ 士 (người, gợi ý nghĩa) và phần 胥 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “con rể”. Về sau dùng để chỉ người chồng của con gái.