• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tráng
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: さかん
  • Bộ Thủ: 士 (Sĩ)
  • Số Nét: 7
  • Lớp Học: 10
  • Nanori: たけし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

壯 là chữ hình thanh: bộ 士 (người, gợi ý nghĩa) và phần 丬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mạnh mẽ, cường tráng”. Về sau dùng để chỉ sức mạnh, sự trưởng thành.