• Hán Tự:
  • Âm On: テン
  • Âm Kun: か.す; おり; との; たち; やかた
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 16

Ý nghĩa:

Giải thích:

壂 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý) và thanh phù 電. Nghĩa gốc: “đất điện”. Về sau dùng để chỉ vùng đất có điện.