• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đường
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: つつみ
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 13
  • Nanori: とも
Hiển thị cách viết

Giải thích:

塘 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 土 (đất, gợi ý về mặt đất), bên phải là phần 唐 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bờ đê, ao”. Về sau dùng để chỉ các công trình thủy lợi.