• Hán Tự:
  • Hán Việt: Yển
  • Âm On: エン
  • Âm Kun: せき; せ.く
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 12
  • Phổ Biến: 1913
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

堰 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 土 (đất, gợi ý công trình), bên phải là bộ 閏 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đập nước, ngăn nước”. Về sau dùng để chỉ công trình ngăn nước.