Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
可動堰
[Khả Động Yển]
かどうぜき
🔊
Danh từ chung
cổng kênh; cổng sông
Hán tự
可
Khả
có thể; đạt; chấp thuận
動
Động
di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc
堰
Yển
đập nước; ngăn chặn; bịt kín