• Hán Tự:
  • Hán Việt: Anh
  • Âm On: オウ
  • Âm Kun: な.く
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

嚶 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý âm thanh) và chữ 嬰 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng kêu của chim”. Về sau dùng để chỉ âm thanh của chim hoặc tiếng kêu nhỏ.