• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điệp
  • Âm On: チョウ トウ
  • Âm Kun: しゃべ.る; ついば.む
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 12
  • Phổ Biến: 2403
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

喋 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa về lời nói), bên phải là chữ 枼 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nói chuyện, trò chuyện”. Về sau dùng để chỉ hành động nói chuyện, trò chuyện.