• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đề Triết
  • Âm On: テツ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 12

Giải thích:

喆 là chữ hội ý: gồm hai chữ 吉 ghép lại, gợi ý về sự tốt lành. Nghĩa gốc: “tốt lành, may mắn”. Về sau dùng để chỉ người thông minh, tài giỏi.