• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhai
  • Âm On: ガイ
  • Âm Kun: いがむ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

啀 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến âm thanh), bên phải là phần 亥 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cãi nhau, tranh cãi”. Về sau dùng để chỉ hành động cãi nhau hoặc tranh cãi.