• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ca
  • Âm On:
  • Âm Kun: あに; うた
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu) 一 (Nhất)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

哥 là chữ hội ý: gồm hai bộ 可 (có thể) ghép lại. Nghĩa gốc: “anh trai, người anh”. Về sau dùng để chỉ người anh hoặc người đàn ông lớn tuổi hơn.