• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: ああ; はか.る
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

咨 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến lời nói), bên phải là phần 兹 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hỏi, tham khảo”. Về sau dùng để chỉ hành động hỏi hoặc tham khảo ý kiến.