• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phân
  • Âm On: フン
  • Âm Kun: ふ.く
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

吩 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về lời nói), bên phải là phần 分 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phân công, chỉ thị”. Về sau dùng để chỉ sự phân công, chỉ thị.