• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cật
  • Âm On: キツ
  • Âm Kun: ども.る
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

吃 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý về lời nói) và thanh phù 乙 (gợi âm). Nghĩa gốc: “nói lắp, nói ngọng”. Về sau dùng để chỉ sự khó khăn trong phát âm.