• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tham Sâm
  • Âm On: サン シン
  • Âm Kun: まい.る; まじわる; みつ
  • Bộ Thủ: 厶 (Tư)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

參 là chữ hội ý: gồm ba chữ 人, gợi ý về sự tham gia. Nghĩa gốc: “tham gia, tham dự”. Về sau dùng để chỉ sự tham gia, góp mặt.