• Hán Tự:
  • Hán Việt: Suất
  • Âm On: ソツ リツ シュツ
  • Âm Kun: ひき.いる
  • Bộ Thủ: 十 (Thập)
  • Số Nét: 21

Ý nghĩa:

Giải thích:

卛 là chữ hội ý: kết hợp giữa bộ 卩 (đứng) và 率 (suất). Nghĩa gốc: “suất đứng”. Về sau dùng để chỉ các tỷ lệ hoặc suất liên quan đến đứng.