• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tàng Tạng
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: くら; おさ.める; かく.れる
  • Bộ Thủ: 匚 (Phương)
  • Số Nét: 9

Ý nghĩa:

Giải thích:

匨 là chữ hội ý: kết hợp giữa bộ 匚 (hộp) và 卬 (ngẩng lên). Nghĩa gốc: “đồ nâng”. Về sau dùng để chỉ các vật dụng dùng để nâng đỡ.