• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lưu
  • Âm On: リュウ
  • Âm Kun: ころ.す
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao)
  • Số Nét: 6

Giải thích:

刘 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 刂 (dao, gợi ý cắt), bên phải là phần 文 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cắt, chém”. Về sau dùng để chỉ hành động cắt.