• Hán Tự:
  • Hán Việt: San
  • Âm On: カン セン
  • Âm Kun: き.る; けず.る
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao)
  • Số Nét: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

刋 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 刂 (dao, gợi ý), bên phải là phần 干 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cắt, gọt”. Về sau dùng để chỉ sự chỉnh sửa, điều chỉnh.