• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phàm
  • Âm On: ボン ハン
  • Âm Kun: およ.そ; おおよ.そ; すべ.て
  • Bộ Thủ: 几 (Kỷ) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 3

Giải thích:

凢 là chữ hội ý: gồm hai nét gợi hình băng giá. Nghĩa gốc: “băng, lạnh”. Về sau dùng để chỉ sự lạnh lẽo.