• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nghĩ Nghì Nghỉ
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: なぞら.える; くら.べる
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 16

Giải thích:

儗 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 擬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bắt chước, mô phỏng”. Về sau dùng để chỉ sự bắt chước, mô phỏng.