• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đạn Dạn
  • Âm On: タン セン タツ タチ
  • Âm Kun: はや.い; あつ.い; あき.らか; ゆ.るぐ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 14

Giải thích:

僤 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 單 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đơn giản, dễ dàng”. Về sau dùng để chỉ sự đơn giản, không phức tạp.