• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sế Xuế
  • Âm On: テイ タイ
  • Âm Kun: と.まる; とど.まる
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 13

Giải thích:

傺 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 置 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đặt để, sắp xếp”. Về sau dùng để chỉ sự sắp xếp, tổ chức.