• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phó Phụ
  • Âm On:
  • Âm Kun: かしず.く; つく; もり
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 12
  • Nanori: でん
Hiển thị cách viết

Giải thích:

傅 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là 尃 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dạy dỗ, hướng dẫn”. Về sau dùng để chỉ người thầy, người hướng dẫn.