• Hán Tự:
  • Âm On: カツ ケチ
  • Âm Kun: すこ.やか
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 12

Ý nghĩa:

Giải thích:

傄 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 夸 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khoe khoang, tự mãn”. Về sau dùng để chỉ sự tự hào, kiêu ngạo.