• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đệ
  • Âm Kun: おもかげ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 9
  • Nanori: てい
Hiển thị cách viết

Giải thích:

俤 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 人 (người, gợi ý), bên phải là phần 弟 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hình dáng, bóng dáng”. Về sau dùng để chỉ hình ảnh, bóng hình.