• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoàn
  • Âm On: コン カン
  • Âm Kun: まったし; けが.す
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 9

Ý nghĩa:

Giải thích:

俒 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 君 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người có phẩm chất cao quý”. Về sau dùng để chỉ người có đức hạnh.