• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cầu Cừu
  • Âm On: キュウ
  • Âm Kun: いただ.く
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 9

Giải thích:

俅 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 求 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người cầu xin”. Về sau dùng để chỉ sự cầu xin, yêu cầu.