• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tớ
  • Âm On: キョク ケキ
  • Âm Kun: しず.か; さび.しい
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 7

Ý nghĩa:

Giải thích:

伵 là chữ tượng hình, mô tả hình ảnh của một người hoặc khái niệm cụ thể. Nghĩa gốc không rõ ràng.