• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thừa Thặng
  • Âm On: ジョウ
  • Âm Kun: の.る; の.せる
  • Bộ Thủ: 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 10
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

乘 là chữ hội ý: gồm bộ 丿 (nét phẩy) và bộ 乘 (thừa), gợi ý về sự cưỡi. Nghĩa gốc: “cưỡi ngựa”. Về sau dùng để chỉ sự đi xe, cưỡi.