• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thừa
  • Âm On: ジョウ ショウ
  • Âm Kun: すく.う; たす.ける
  • Bộ Thủ: 一 (Nhất)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: すけ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

丞 là chữ hội ý: hình người đứng dưới nước, gợi ý sự giúp đỡ. Nghĩa gốc: “giúp đỡ, hỗ trợ”. Về sau dùng để chỉ chức vụ quan lại.