• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đào
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: すえ
  • Bộ Thủ: 阜 (Phụ)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1680
  • Lớp Học: 8
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

陶 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 阝 (gò đất, gợi ý về nơi chốn), bên phải là phần 匋 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đồ gốm”. Về sau dùng để chỉ các sản phẩm gốm sứ, nghề gốm.