陶然 [Đào Nhiên]
とうぜん

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

ngà ngà say; say sưa

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

say mê; cuốn hút

Hán tự

Đào gốm; sứ
Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ