Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
陶土
[Đào Thổ]
とうど
🔊
Danh từ chung
đất sét làm gốm
Hán tự
陶
Đào
gốm; sứ
土
Thổ
đất; Thổ Nhĩ Kỳ
Từ liên quan đến 陶土
白土
しらつち
đất sét trắng
高陵土
こうりょうど
đất sét cao lanh; đất sét sứ