製陶 [Chế Đào]
せいとう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

sản xuất sứ

Hán tự

Chế sản xuất
Đào gốm; sứ