陶芸家 [Đào Vân Gia]
とうげいか

Danh từ chung

nghệ nhân gốm

JP: その陶芸とうげいうでちた。

VI: Nghệ nhân gốm kia đã sa sút tay nghề.

Hán tự

Đào gốm; sứ
Vân kỹ thuật; nghệ thuật; thủ công; biểu diễn; diễn xuất; trò; mánh khóe
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ

Từ liên quan đến 陶芸家