• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thập
  • Âm Kun: つじ
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 5
  • Phổ Biến: 1614
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

辻 là chữ hội ý: gồm hai bộ 辶 (bước đi) và 十 (mười, giao nhau). Nghĩa gốc: “ngã tư đường”. Về sau dùng để chỉ nơi đường giao nhau.