Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
辻君
[Thập Quân]
つじぎみ
🔊
Danh từ chung
gái điếm
Hán tự
辻
Thập
ngã tư; ngã tư đường; góc phố; (kokuji)
君
Quân
ông; bạn; người cai trị; hậu tố tên nam