辻取り [Thập Thủ]
辻捕り [Thập Bộ]
辻取 [Thập Thủ]
辻捕 [Thập Bộ]
つじとり
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
bắt cóc vợ trên đường
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
bắt cóc vợ trên đường