辻札 [Thập Trát]
つじふだ

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

biển báo trên cột

🔗 立て札

Hán tự

Thập ngã tư; ngã tư đường; góc phố; (kokuji)
Trát thẻ; tiền giấy