辻辻 [Thập Thập]
辻々 [Thập 々]
つじつじ

Danh từ chung

mọi góc phố

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

つじさんがドラマのなかでうたっていたフォークのうたは、なにていうのですか?
Bạn có thể cho biết tên bài hát dân ca mà anh Tsuji đã hát trong bộ phim không?
ある月曜日げつようび午後ごご一台いちだいつじ馬車ばしゃが、わたしとまっているホテルのまえちゅうまりました。
Vào một buổi chiều thứ Hai, một chiếc xe ngựa đã dừng lại trước khách sạn nơi tôi đang lưu trú.
ある月曜日げつようび午後ごご一台いちだいつじ馬車ばしゃが、わたしはくつてゐるホテルのまえちゅうまりました。
Vào một buổi chiều thứ Hai, một chiếc xe ngựa đã dừng lại trước khách sạn nơi tôi đang ở.

Hán tự

Thập ngã tư; ngã tư đường; góc phố; (kokuji)