Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
辻店
[Thập Điếm]
つじみせ
🔊
Danh từ chung
quầy hàng đường phố
Hán tự
辻
Thập
ngã tư; ngã tư đường; góc phố; (kokuji)
店
Điếm
cửa hàng; tiệm