• Hán Tự:
  • Hán Việt: Triệt
  • Âm On: テツ
  • Âm Kun: わだちい; わだち
  • Bộ Thủ: 車 (Xa)
  • Số Nét: 19
  • Phổ Biến: 2484
Hiển thị cách viết

Giải thích:

轍 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 車 (xe, gợi ý nghĩa liên quan đến phương tiện), bên phải là phần 𠂤 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vết bánh xe”. Về sau dùng để chỉ dấu vết, đường đi.