Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
前轍
[Tiền Triệt]
ぜんてつ
🔊
Danh từ chung
vết bánh xe
Hán tự
前
Tiền
phía trước; trước
轍
Triệt
vết bánh xe; vết xe