Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
轍鮒
[Triệt Phụ]
てっぷ
🔊
Danh từ chung
người hoặc vật trong nguy hiểm
Hán tự
轍
Triệt
vết bánh xe; vết xe
鮒
Phụ
cá chép